The politician's political maneuvering was evident during the debate.
Dịch: Sự thao túng chính trị của chính trị gia đã rõ ràng trong cuộc tranh luận.
Political maneuvering often influences election outcomes.
Dịch: Sự thao túng chính trị thường ảnh hưởng đến kết quả bầu cử.
bố, cha (cách gọi thân mật), người đàn ông, hoặc một cái gì đó xuất hiện đột ngột