His political conviction influenced his decision to run for office.
Dịch: Niềm tin chính trị của anh ấy đã ảnh hưởng đến quyết định tranh cử của anh.
She spoke passionately about her political convictions during the debate.
Dịch: Cô ấy đã nói một cách đầy cảm xúc về niềm tin chính trị của mình trong cuộc tranh luận.