Her politeness made a good impression on everyone.
Dịch: Sự lịch sự của cô ấy đã tạo ấn tượng tốt với mọi người.
He was praised for his politeness during the meeting.
Dịch: Anh ấy được khen ngợi vì sự lịch sự trong cuộc họp.
Politeness is essential in professional communication.
Dịch: Sự lịch sự là điều cần thiết trong giao tiếp chuyên nghiệp.