She was very polite to the guests.
Dịch: Cô ấy rất lịch sự với khách.
It's polite to say thank you.
Dịch: Nói cảm ơn là lịch sự.
He made a polite request.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra một yêu cầu lịch sự.
lịch thiệp
tôn trọng
dịu dàng
sự lịch sự
một cách lịch sự
07/11/2025
/bɛt/
kẻ ô, có sọc caro
hỗ trợ cảnh sát
Xin vui lòng đừng làm gián đoạn
cá sấu
chảy mực ra khỏi mực in hoặc bút mực, gây nhòe hoặc lem chữ in
mối đe dọa
dây nịt bolo
vẻ ngoài quyến rũ