She was very polite to the guests.
Dịch: Cô ấy rất lịch sự với khách.
It's polite to say thank you.
Dịch: Nói cảm ơn là lịch sự.
He made a polite request.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra một yêu cầu lịch sự.
lịch thiệp
tôn trọng
dịu dàng
sự lịch sự
một cách lịch sự
08/11/2025
/lɛt/
phân bổ đủ số lượng vị trí học tập
hợp đồng liên doanh
mục tiêu tập thể
khoản vay trả lương
Các vụ lừa đảo gia tăng
người đứng đầu, người đại diện
chiếm đoạt tài khoản
nhạy bén hơn