Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
adjective phrase
Badly damaged trees
/ˈbædli ˈdæmɪdʒd triːz/
Nhiều cây bị dập nát
noun
Political dissent
/pəˈlɪtɪkəl dɪˈsɛnt/
Bất đồng chính kiến
noun
puffed rice
/pʌft raɪs/
Gạo nở
noun
Hidden threat
/ˈhɪdn θrɛt/
Mối đe dọa tiềm ẩn
verb
preserve research
/prɪˈzɜːrv rɪˈsɜːrtʃ/
bảo tồn nghiên cứu
verb
disable
/dɪsˈeɪbəl/
khiến ai đó không thể hoạt động hoặc làm điều gì đó