Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "poi"

noun
EQ point
/ˌiːˈkjuː pɔɪnt/

EQ âm điểm

noun phrase
poignant recollections
/ˈpɔɪnjənt ˌrɛkəˈlɛkʃənz/

những kỷ niệm sâu sắc/những hồi ức cay đắng

noun
poisonous substances
/ˈpɔɪzənəs ˈsʌbstənsɪz/

chất độc hại

noun
meeting point
/ˈmiːtɪŋ pɔɪnt/

điểm hẹn, địa điểm gặp mặt

noun
Impact point
/ˈɪmpækt pɔɪnt/

Điểm va chạm

noun
Spoiled food
/spɔɪld fuːd/

Thức ăn bị hỏng

noun
Opposing Viewpoint
/əˈpoʊzɪŋ ˈvjuːˌpɔɪnt/

quan điểm trái ngược

noun
unspoiled image
/ʌnˈspɔɪld ˈɪmɪdʒ/

hình ảnh chưa bị làm hỏng

noun
strong point
/strɒŋ pɔɪnt/

hữu phương vững chắc

verb
score a strong point
/skɔːr ə strɒŋ pɔɪnt/

ghi điểm mạnh mẽ

noun
point of contention
/pɔɪnt əv kənˈtɛnʃən/

điểm tranh cãi

noun
bonus point
/ˈboʊnəs pɔɪnt/

điểm khuyến khích

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY