She decided to enter the poetry contest.
Dịch: Cô ấy quyết định dự thi cuộc thi thơ.
He won first prize in the poetry contest.
Dịch: Anh ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi thơ.
cuộc thi thơ
thi ngâm thơ
thí sinh
thi đấu
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
nền tảng xã hội
ngành quan trọng
thuộc về nghệ thuật, thủ công
thông tin sai lệch
tiếng gầm, tiếng rống
mạng lưới giao thông
lãi suất phạt
công nghệ vi mạch