Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "pocket"

verb
pocket money
/ˈpɑːkɪt ˈmʌni/

gom tiền về túi

verb
pocket the money
/ˈpɒkɪt ðə ˈmʌni/

lấy trọn số tiền

noun
Out-of-pocket expenses
/ˈaʊt əv ˈpɒkɪt ɪkˈspɛnsɪz/

Các chi phí tự trả, chi phí cá nhân

noun
mud pocket
/mʌd ˈpɒkɪt/

túi bùn

noun
pizza pocket
/ˈpiːtsə pɒkɪt/

bánh pizza nhỏ hình túi hoặc hình tròn dùng để nhồi nhân và nướng hoặc chiên

noun
pickpocket
/ˈpɪkˌpɒkɪt/

kẻ móc túi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/06/2025

European Aviation Safety Agency

/ˌjʊərəˈpiːən ˌeɪviˈeɪʃən ˈseɪfti ˈeɪdʒənsi/

Cơ quan An toàn Hàng không Châu Âu, EASA (viết tắt)

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY