The plentifulness of resources in the region supports its economy.
Dịch: Sự phong phú của tài nguyên trong khu vực hỗ trợ nền kinh tế của nó.
There is a plentifulness of wildlife in the national park.
Dịch: Có sự phong phú của động vật hoang dã trong công viên quốc gia.
đua thuyền kayak hoặc thuyền đua trên sông hoặc hồ trong môn thể thao thể thao dưới nước