The platoon was ready for deployment.
Dịch: Tiểu đội đã sẵn sàng để triển khai.
Each platoon consists of several squads.
Dịch: Mỗi tiểu đội bao gồm nhiều đội.
đội
đơn vị
lãnh đạo tiểu đội
hạ sĩ tiểu đội
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
cuộc điều tra, sự thẩm tra
bất ngờ với người hâm mộ
Giảm bớt sự cô đơn
khung di truyền
bữa ăn
nhà nghỉ trên núi
cơ quan trung ương
Chính sách bồi thường