Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "pip"

noun
pipeline
/ˈpaɪplaɪn/

đường ống

noun
epiphany
/ɪˈpɪfəni/

Sự giác ngộ, sự hiển linh

noun
pipe dream
/ˈpaɪp ˌdriːm/

ảo tưởng, điều không tưởng

noun
talent pipeline
/ˈtælənt ˈpaɪplaɪn/

Nguồn nhân tài

noun
drainpipe
/ˈdreɪnpaɪp/

ống thoát nước

noun
resistance pipe
/rɪˈzɪstəns paɪp/

ống chịu lực hoặc ống chống lại sự phản kháng

noun
waterpipe
/ˈwɔːtərpaɪp/

bình nước

noun
piping
/ˈpaɪpɪŋ/

hệ thống ống dẫn; ống dẫn

noun
pipefitter
/ˈpaɪpˌfɪtər/

thợ lắp ống

noun
water pipe
/ˈwɔːtər paɪp/

ống nước

noun
leaf of piper betle
/liːf əv ˈpaɪpər ˈbɛtəl/

lá trầu không

noun
piper leaf
/ˈpaɪ.pər liːf/

lá tiêu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY