The piping system needs to be inspected regularly.
Dịch: Hệ thống ống dẫn cần được kiểm tra định kỳ.
She is skilled in piping techniques for decorating cakes.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng trong các kỹ thuật trang trí bánh bằng ống.
ống dẫn
ống
đưa bằng ống
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sống kín tiếng
bệnh sởi ba ngày
cây cầu
Túi Kelly
than thở, thương xót
chợ, thị trường
linh hồn lang thang
khu vực hoặc nơi chim hoặc các loài khác thường xuyên ngủ hoặc đậu