The piping system needs to be inspected regularly.
Dịch: Hệ thống ống dẫn cần được kiểm tra định kỳ.
She is skilled in piping techniques for decorating cakes.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng trong các kỹ thuật trang trí bánh bằng ống.
ống dẫn
ống
đưa bằng ống
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
giao lưu với bạn bè
kênh truyền thông
bên cạnh, dọc theo
nước mưa
đặc điểm đẹp
nền kinh tế thế giới
khai thác các loại tàu bay
Thanh toán trước hạn