The piping system needs to be inspected regularly.
Dịch: Hệ thống ống dẫn cần được kiểm tra định kỳ.
She is skilled in piping techniques for decorating cakes.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng trong các kỹ thuật trang trí bánh bằng ống.
ống dẫn
ống
đưa bằng ống
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
số đăng ký
Chuột lang
tỷ giá tiền tệ
giá xe đạp
bùng nổ dân số
tỷ lệ chuyển đổi
Nấm dược liệu
Cái đó có nghĩa là gì