Many people go on a pilgrimage to Mecca.
Dịch: Nhiều người thực hiện cuộc hành hương đến Mecca.
Her pilgrimage to the shrine was a life-changing experience.
Dịch: Cuộc hành hương của cô đến ngôi đền đã thay đổi cuộc đời cô.
hành trình
cuộc thám hiểm
người hành hương
hành hương
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
những ngày cuối cùng
Xe buýt chở khách
khơi thêm dầu vào lửa
phòng nhân sự
Món ăn được chế biến bằng cách nướng
giờ đóng cửa
băng dính
Trên phạm vi toàn cầu