Many people go on a pilgrimage to Mecca.
Dịch: Nhiều người thực hiện cuộc hành hương đến Mecca.
Her pilgrimage to the shrine was a life-changing experience.
Dịch: Cuộc hành hương của cô đến ngôi đền đã thay đổi cuộc đời cô.
hành trình
cuộc thám hiểm
người hành hương
hành hương
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
làm giảm tuổi thọ
ngành báo chí trực tuyến
phúc lợi hưu trí
nhăn nhó, làm mặt
vị trí biểu diễn
công trình thiết yếu
hệ tư tưởng cộng sản
Thành phố Buenos Aires, thủ đô của Argentina