He is a skilled pickpocket who can steal without being noticed.
Dịch: Anh ta là một kẻ móc túi khéo léo có thể ăn cắp mà không bị phát hiện.
Pickpockets often operate in crowded places.
Dịch: Kẻ móc túi thường hoạt động ở những nơi đông người.
kẻ trộm
kẻ cướp
tội móc túi
móc túi
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
người làm muối
quan tâm đặc biệt
một số
Bộ Nội vụ
hoạt động chính trị
khiếm khuyết, lỗi
dịch
Dung dịch uống