I learned some phrases in Vietnamese.
Dịch: Tôi đã học một số cụm từ tiếng Việt.
Some phrases can be very useful when traveling.
Dịch: Một số cụm từ có thể rất hữu ích khi đi du lịch.
một số cách diễn đạt
các cụm từ nhất định
cụm từ
diễn đạt
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
tình yêu huyền thoại
ấm điện
kế hoạch đảm bảo
cải tiến phương tiện
thiết bị cách điện
cơ sở vật chất hiện đại
đồng bộ
một loại bánh mì khoai tây kiểu Ý, thường được chế biến thành các viên nhỏ