She is a successful photomodel.
Dịch: Cô ấy là một người mẫu ảnh thành công.
The agency represents several photomodels.
Dịch: Công ty đại diện cho nhiều người mẫu ảnh.
người mẫu
người mẫu thời trang
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
trợ lý ẩm thực
mối liên kết cảm xúc
câu điều kiện
tổ tiên
thuốc điều trị bệnh tim
em gái chồng hoặc em dâu
trường hợp số tiến hơn 20 từ
lười biếng