Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "photoshoot"

noun
portrait photoshoot
/ˈpɔːrtrət ˈfoʊtoʊʃuːt/

Buổi chụp ảnh chân dung

noun
wedding photoshoot
/ˈwedɪŋ ˌfoʊtoʊˌʃuːt/

chụp ảnh cưới

noun
engagement photoshoot
/ɪnˈɡeɪdʒmənt ˈfoʊtoʊˌʃuːt/

chụp ảnh đính hôn

noun
Korean-style photoshoot concept
/kəˈriːən staɪl ˈfoʊtoʊˌʃuːt ˈkɑːnsept/

concept ảnh chuẩn Hàn Quốc

noun
yearbook photoshoot
/jʊrˌbʊk ˈfoʊtoʊˌʃuːt/

chụp kỷ yếu

noun
Wedding photoshoot behind the scenes
/ˈwɛdɪŋ ˈfoʊtoʊˌʃut bɪˈhaɪnd ðə ˈsinz/

Hậu trường chụp ảnh cưới

noun
Erotic photoshoot
/ɪˈrɒtɪk ˈfoʊtoʊˌʃuːt/

buổi chụp ảnh gợi cảm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/06/2025

assets

/ˈæ.sɛts/

tài sản, các nguồn lực có giá trị, các khoản đầu tư

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY