She was weeping for her lost love.
Dịch: Cô ấy đang khóc cho tình yêu đã mất của mình.
The child was weeping after falling down.
Dịch: Đứa trẻ đang khóc sau khi ngã.
khóc
nức nở
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
cán bộ cao cấp
hối hận, ăn năn
Chương trình đào tạo
Người làm việc từ xa
Bị liệt vào danh sách người thất tín
sự lên án công khai
hành khô
Sống chủ động