Her photography skills are excellent.
Dịch: Khả năng chụp ảnh của cô ấy rất xuất sắc.
He is developing his photography skills.
Dịch: Anh ấy đang phát triển khả năng chụp ảnh của mình.
khả năng nhiếp ảnh
kỹ năng chụp ảnh
nhiếp ảnh gia
chụp ảnh
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
chuồng (gia súc); quầy hàng
kỳ thi cuối cùng
Bánh bông lan trứng muối
hàng hóa bị hư hỏng
họa sĩ bậc thầy
hạ cánh khẩn cấp
phim tài liệu về thiên nhiên
chó bảo vệ