Her photography skills are excellent.
Dịch: Khả năng chụp ảnh của cô ấy rất xuất sắc.
He is developing his photography skills.
Dịch: Anh ấy đang phát triển khả năng chụp ảnh của mình.
khả năng nhiếp ảnh
kỹ năng chụp ảnh
nhiếp ảnh gia
chụp ảnh
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Yếu sinh lý
chó dẫn đường
nhược điểm
Thần tượng tuổi teen
Mỡ bụng
vòi nước
Liệu pháp lăn kim
khả năng di chuyển đồ vật bằng sức mạnh tâm linh