She has a successful photography career.
Dịch: Cô ấy có một sự nghiệp nhiếp ảnh thành công.
He is pursuing a photography career.
Dịch: Anh ấy đang theo đuổi sự nghiệp nhiếp ảnh.
nghề nhiếp ảnh
sự nghiệp trong lĩnh vực nhiếp ảnh
nhiếp ảnh gia
chụp ảnh
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
vải bền chắc
Kẹo kéo
Tủ lạnh cho mát
Tiềm năng đàm phán
người hâm mộ phải rướn mày
trứng chiên
ống dẫn, ống
vị trí đá chính