This deal has great negotiation potential.
Dịch: Thỏa thuận này có tiềm năng đàm phán rất lớn.
We should explore the negotiation potential of this partnership.
Dịch: Chúng ta nên khám phá tiềm năng đàm phán của mối quan hệ đối tác này.
Sự tăng cường thương mại, nhằm thúc đẩy hoạt động kinh doanh hoặc phát triển thị trường