This deal has great negotiation potential.
Dịch: Thỏa thuận này có tiềm năng đàm phán rất lớn.
We should explore the negotiation potential of this partnership.
Dịch: Chúng ta nên khám phá tiềm năng đàm phán của mối quan hệ đối tác này.
Thế mạnh thương lượng
Khả năng đạt thỏa thuận
đàm phán
sự đàm phán
12/06/2025
/æd tuː/
môi đỏ mọng
thường xuyên
người may vá
Bài học xương máu
Xôi mặn
mặt trăng
gây ra mụn
biết hát thật hay