This deal has great negotiation potential.
Dịch: Thỏa thuận này có tiềm năng đàm phán rất lớn.
We should explore the negotiation potential of this partnership.
Dịch: Chúng ta nên khám phá tiềm năng đàm phán của mối quan hệ đối tác này.
Q4 là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ quý thứ tư trong năm tài chính hoặc lịch.