This pharmaceutical brand is well-known for its quality.
Dịch: Nhãn hiệu dược phẩm này nổi tiếng về chất lượng của nó.
The company launched a new pharmaceutical brand last year.
Dịch: Công ty đã ra mắt một nhãn hiệu dược phẩm mới vào năm ngoái.
nhãn hiệu thuốc
thương hiệu thuốc
dược phẩm
thuộc về dược phẩm
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
bài báo học thuật
phân tích hành vi ứng dụng
chăn nuôi
Chuỗi khô hạn danh hiệu
bảo vật quốc gia
bối rối
tài năng diễn xuất
ba mẫu xe