Her persuasive speech won over the audience.
Dịch: Bài phát biểu thuyết phục của cô ấy đã chinh phục khán giả.
He is very persuasive in his arguments.
Dịch: Anh ấy rất thuyết phục trong các lập luận của mình.
thuyết phục
hấp dẫn
sự thuyết phục
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
sự nhận thức thị giác
ranh giới biển
Dáng trong váy hoa
kể lại
cháy sém phần hông
Cởi bỏ quần áo
thói quen sinh hoạt
sự an khang của gia đình