His personal view on the matter is quite different from mine.
Dịch: Quan điểm cá nhân của anh ấy về vấn đề này khá khác với tôi.
She shared her personal view during the meeting.
Dịch: Cô ấy đã chia sẻ quan điểm cá nhân của mình trong cuộc họp.
quan điểm cá nhân
góc nhìn cá nhân
quan điểm
cá nhân
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Cam kết với công việc
Nghệ thuật châu Âu
Trận tranh huy chương
ao
Cổng thông tin quốc gia
đọc phê phán
Cây trumpet xanh
giải quyết khó khăn