His personal view on the matter is quite different from mine.
Dịch: Quan điểm cá nhân của anh ấy về vấn đề này khá khác với tôi.
She shared her personal view during the meeting.
Dịch: Cô ấy đã chia sẻ quan điểm cá nhân của mình trong cuộc họp.
quan điểm cá nhân
góc nhìn cá nhân
quan điểm
cá nhân
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
mang, đem
vàng miếng, bạc miếng
Sai là một phần
Thiết kế kiểu chữ
Lựu đạn khói
lớp cơ sở
khám sức khỏe
tham gia