She is in charge of academic affairs for the department.
Dịch: Cô ấy phụ trách việc học hành của khoa.
The teacher is in charge of academic affairs for the class.
Dịch: Giáo viên phụ trách việc học hành của lớp.
giám sát việc học
quản lý giáo dục
người quản lý việc học hành
điều phối viên giáo dục
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Vô vị
trở nên gượng gạo
không danh dự, ô nhục
Thiết kế sắc nét
Kính thực tế hỗn hợp
điểm kết thúc
Kiểm toán nguồn nhân lực
liên minh, đồng minh