She prefers to keep her personal matters private.
Dịch: Cô ấy thích giữ các vấn đề cá nhân của mình ở nơi riêng tư.
Discussing personal matters can sometimes be uncomfortable.
Dịch: Thảo luận về các vấn đề cá nhân đôi khi có thể không thoải mái.
He shared his personal matters with a close friend.
Dịch: Anh ấy đã chia sẻ các vấn đề cá nhân với một người bạn thân.