He suffered a persistent injury to his knee.
Dịch: Anh ấy bị chấn thương đầu gối dai dẳng.
Persistent injuries can be difficult to treat.
Dịch: Chấn thương dai dẳng có thể khó điều trị.
chấn thương mãn tính
tổn thương kéo dài
dai dẳng
tiếp tục kéo dài
07/11/2025
/bɛt/
người đại diện của nhân viên
quá trình địa chất
tô màu tóc
sự tạo ra doanh thu
Lương hưu 2025
tỷ lệ đột quỵ
thanh ngang
sản xuất, chế tạo