He suffered a persistent injury to his knee.
Dịch: Anh ấy bị chấn thương đầu gối dai dẳng.
Persistent injuries can be difficult to treat.
Dịch: Chấn thương dai dẳng có thể khó điều trị.
chấn thương mãn tính
tổn thương kéo dài
dai dẳng
tiếp tục kéo dài
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
Dịch vụ giao rau hữu cơ
Động lực lâu dài
gỡ video
hại, gây hại
Bệnh viện thẩm mỹ
chữ nổi
Ăn chay trường
anh em Thân vương