He suffered a persistent injury to his knee.
Dịch: Anh ấy bị chấn thương đầu gối dai dẳng.
Persistent injuries can be difficult to treat.
Dịch: Chấn thương dai dẳng có thể khó điều trị.
chấn thương mãn tính
tổn thương kéo dài
dai dẳng
tiếp tục kéo dài
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Bạo lực thể chất
Cơ quan Phát triển Quốc tế Mỹ
dấu hai chấm
lịch điện tử
Kỷ lục ghi bàn
Yêu cầu nghỉ phép
chế độ Không làm phiền
khu nghỉ dưỡng spa