He suffered a persistent injury to his knee.
Dịch: Anh ấy bị chấn thương đầu gối dai dẳng.
Persistent injuries can be difficult to treat.
Dịch: Chấn thương dai dẳng có thể khó điều trị.
chấn thương mãn tính
tổn thương kéo dài
dai dẳng
tiếp tục kéo dài
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
cơ hội gỡ hòa
Quán cà phê sang trọng
Màn biểu diễn xe đạp
Tháp Rùa
gây cảm giác kính sợ
bảo hiểm bắt buộc
làm hài lòng, làm thoả mãn
Vai trò quan trọng