Her perpetual commitment to the project was inspiring.
Dịch: Cam kết vĩnh viễn của cô ấy đối với dự án thật truyền cảm hứng.
They made a perpetual commitment to support the community.
Dịch: Họ đã đưa ra một cam kết vĩnh viễn để hỗ trợ cộng đồng.
polyacrylic là một loại polymer được tạo ra từ acrylonitrile, thường được sử dụng trong các ứng dụng như sơn, keo và vật liệu cách điện.