Her perpetual commitment to the project was inspiring.
Dịch: Cam kết vĩnh viễn của cô ấy đối với dự án thật truyền cảm hứng.
They made a perpetual commitment to support the community.
Dịch: Họ đã đưa ra một cam kết vĩnh viễn để hỗ trợ cộng đồng.
cam kết vĩnh cửu
lời hứa vĩnh viễn
sự cam kết
cam kết
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
tình huống cảnh giác
vùng lân cận
cuộc sống trung niên
tấm lòng chân thật
ái ngại cho kiểu dạy con
Bao bọc, che phủ
môi trường thuận lợi
chi tiêu tùy ý