The city developed rapidly on the periphery.
Dịch: Thành phố phát triển nhanh chóng ở vùng ngoại vi.
He lives on the periphery of town.
Dịch: Anh ấy sống ở ngoại ô của thành phố.
rìa
ranh giới
ngoại vi
tính ngoại vi
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
đền bù, sửa chữa
thể hiện sự bất bình
Điều khiển tivi
học tập tổ chức
quá tải
tự trị
cộng đồng sáng tạo
sự thành công trong học tập