He was unfazed by the bad news.
Dịch: Anh ấy không hề buồn vì tin xấu.
She remained unfazed despite the challenges.
Dịch: Cô ấy vẫn bình thản dù có nhiều thử thách.
không bị xáo trộn
không lo lắng
bình tĩnh
sự không nao núng
một cách không nao núng
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
Châu Phi
Dép Lào
Ngày đến hạn
sử dụng phương tiện giao thông công cộng
Phần mềm quảng cáo banner
hệ thống phân phối
Bạn cần gì
môi trường giáo dục và phân công phụ trách công tác