He was unfazed by the bad news.
Dịch: Anh ấy không hề buồn vì tin xấu.
She remained unfazed despite the challenges.
Dịch: Cô ấy vẫn bình thản dù có nhiều thử thách.
không bị xáo trộn
không lo lắng
bình tĩnh
sự không nao núng
một cách không nao núng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đường găng
xuất bản sách
sự thiếu dinh dưỡng
tránh драму
tình yêu bi thảm
các yêu cầu, điều kiện cần thiết
Di sản thế giới
chuyên ngành kinh doanh