He was unfazed by the bad news.
Dịch: Anh ấy không hề buồn vì tin xấu.
She remained unfazed despite the challenges.
Dịch: Cô ấy vẫn bình thản dù có nhiều thử thách.
không bị xáo trộn
không lo lắng
bình tĩnh
sự không nao núng
một cách không nao núng
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Thỏa thuận đa ngôn ngữ
Địa điểm tham quan
suy nghĩ đầy hy vọng
các bước đi chung
áo len cao cổ
lan can
cây tràm
Chăm sóc sức khỏe tổng quát