The perfumed route through the garden was enchanting.
Dịch: Đường đi có hương thơm qua khu vườn thật quyến rũ.
We followed the perfumed route to the festival.
Dịch: Chúng tôi theo con đường có hương thơm đến lễ hội.
đường đi có mùi hương
đường đi thơm
nước hoa
xức nước hoa
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
sự treo, sự đình chỉ
Hàng hóa công cộng
áo sơ mi mỏng
quẹt
sức khỏe tiêu hóa
sự vượt quá, số lượng thừa
học phí hàng năm
Mầm bệnh tiềm ẩn