The grandmother praises her grandchild for their achievements.
Dịch: Bà ngoại khen cháu vì những thành tích của cháu.
Every time the grandchild visits, the grandmother praises them.
Dịch: Mỗi khi cháu đến thăm, bà ngoại đều khen cháu.
bà ngoại biểu dương cháu
bà ngoại ca ngợi cháu
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Sự sưng, sự phình ra
biển nhạt màu
máy uốn tóc
báo cáo sai lệch
đồng minh
màn song ca
kiểu tóc mới
quan hệ kinh doanh