She receives a pension income after retiring.
Dịch: Cô ấy nhận thu nhập từ lương hưu sau khi nghỉ hưu.
Pension income is an important part of his retirement plan.
Dịch: Thu nhập từ lương hưu là phần quan trọng trong kế hoạch nghỉ hưu của anh ấy.
thu nhập hưu trí
lương hưu
chuyển đổi thành lương hưu
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
rượu y tế
Tinh linh xương trắng
tác phẩm nghệ thuật bằng dầu
Đào tạo não
Phân tầng giới
giáo dục liên tục
ẩm thực chọn lọc
mạng lưới gián điệp