She receives a pension income after retiring.
Dịch: Cô ấy nhận thu nhập từ lương hưu sau khi nghỉ hưu.
Pension income is an important part of his retirement plan.
Dịch: Thu nhập từ lương hưu là phần quan trọng trong kế hoạch nghỉ hưu của anh ấy.
thu nhập hưu trí
lương hưu
chuyển đổi thành lương hưu
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
gây bất an
người đại diện lớp
biên soạn
Tư vấn nghề nghiệp
có khả năng tiếp thu, sẵn sàng tiếp nhận ý tưởng mới
Bài phát biểu quan trọng
Việc thu gom và xử lý rác thải
sự thỏa mãn tình dục