She is transcribing the audio for the meeting.
Dịch: Cô ấy đang biên soạn âm thanh cho cuộc họp.
Transcribing the notes helped me remember the lecture better.
Dịch: Biên soạn ghi chú giúp tôi nhớ bài giảng tốt hơn.
sao chép
ghi âm
biên soạn
người biên soạn
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
cái bí, loại quả này thường có vỏ màu xanh và thịt màu trắng, dùng để ăn hoặc nấu ăn.
Khăn đa năng
liền mạch, trôi chảy
sự tự do
cục diện chiến trường
kỷ nguyên mới
tấm kim loại hoặc lớp kim loại dùng để che phủ hoặc làm vỏ bọc
giảm thiểu lũ lụt