She is transcribing the audio for the meeting.
Dịch: Cô ấy đang biên soạn âm thanh cho cuộc họp.
Transcribing the notes helped me remember the lecture better.
Dịch: Biên soạn ghi chú giúp tôi nhớ bài giảng tốt hơn.
sao chép
ghi âm
biên soạn
người biên soạn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Súp đuôi bò
triển lãm sách
Tăng trưởng có trách nhiệm
Bộ Giáo dục và Đào tạo
Cơ chế phản ứng
chiếu sáng điện
kính viễn vọng nhỏ
sự thành công học tập kém