The pediatrician recommended a vaccination schedule.
Dịch: Bác sĩ nhi khoa đã đề xuất một lịch tiêm phòng.
She took her child to see a pediatrician for a check-up.
Dịch: Cô ấy đã đưa con mình đến gặp bác sĩ nhi khoa để kiểm tra sức khỏe.
bác sĩ trẻ em
chuyên gia nhi khoa
nhi khoa
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
khớp hông
Chip A15 Bionic
người không có ý thức
hiện tượng tự nhiên
đường bột
dê núi
chất lỏng dùng để hòa tan một chất khác
Bộ Tài chính