The peach tree in the garden blossomed beautifully this spring.
Dịch: Cây đào trong vườn nở rộ đẹp đẽ vào mùa xuân này.
They planted a new peach tree last year.
Dịch: Họ trồng một cây đào mới vào năm ngoái.
cây đào
cây đào (danh pháp khoa học)
quả đào
trồng cây đào (ít dùng)
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Bóp ra, vắt ra
Triển vọng đầu tư
chảy xiết
bằng sáng chế
thu phí
tình huống ác mộng
đinh ghim, kim ghim
doanh nghiệp mới