The success of the project is contingent on funding.
Dịch: Thành công của dự án phụ thuộc vào nguồn tài trợ.
Her participation is contingent on approval from her supervisor.
Dịch: Sự tham gia của cô ấy phụ thuộc vào sự chấp thuận của người quản lý.
phụ thuộc vào
dựa vào điều kiện
sự phụ thuộc điều kiện
tùy thuộc, có điều kiện
08/11/2025
/lɛt/
quán cà phê
Nghiên cứu giới tính
nhà thầu xây dựng
Chủ nhà người Việt
điều kiện trung bình
bàn giao đối tượng
cài đặt người dùng
người dân tích trữ thực phẩm