The success of the project is contingent on funding.
Dịch: Thành công của dự án phụ thuộc vào nguồn tài trợ.
Her participation is contingent on approval from her supervisor.
Dịch: Sự tham gia của cô ấy phụ thuộc vào sự chấp thuận của người quản lý.
thuốc mỹ phẩm thực phẩm