We reached a pay agreement after several negotiations.
Dịch: Chúng tôi đã đạt được một thỏa thuận thanh toán sau nhiều cuộc đàm phán.
The pay agreement outlines the terms of payment for the services provided.
Dịch: Thỏa thuận thanh toán phác thảo các điều khoản thanh toán cho các dịch vụ đã cung cấp.