His passion for training is admirable.
Dịch: Sự đam mê tập luyện của anh ấy thật đáng ngưỡng mộ.
She has a real passion for training and fitness.
Dịch: Cô ấy có một niềm đam mê thực sự với việc tập luyện và thể hình.
nhiệt huyết tập luyện
hăng hái tập luyện
tập luyện
huấn luyện viên
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
sự thụ tinh
khu vực thương mại
Mức độ quan tâm lớn
người lãnh đạo tổ chức
biểu diễn âm nhạc
ý tưởng sáng tạo
sự xổ số
mất ngủ lâu dài