The commercial area is bustling with activity.
Dịch: Khu vực thương mại đang nhộn nhịp hoạt động.
They plan to open a new store in the commercial area.
Dịch: Họ dự định mở một cửa hàng mới trong khu vực thương mại.
khu vực kinh doanh
khu vực bán lẻ
thương mại
thương mại hóa
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
cải tiến phương tiện
viện mà không đặt xe
báo cáo về tính bền vững
chi tiết nghi vấn
phân bổ thời gian
Giáo dục mầm non
hành động pháp lý
những thuật ngữ miệt thị