The commercial area is bustling with activity.
Dịch: Khu vực thương mại đang nhộn nhịp hoạt động.
They plan to open a new store in the commercial area.
Dịch: Họ dự định mở một cửa hàng mới trong khu vực thương mại.
khu vực kinh doanh
khu vực bán lẻ
thương mại
thương mại hóa
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Đường kéo thuyền
mù
sợi chỉ, chủ đề, luồng
thiết bị tân tiến
hoa vàng
Bảo tàng cổ vật cung đình Huế
hội nhóm làm vườn
Rủi ro tuân thủ