She felt partially comforted by his words.
Dịch: Cô ấy cảm thấy vơi đi nỗi buồn phần nào nhờ những lời của anh.
I was only partially comforted by the news.
Dịch: Tôi chỉ được an ủi phần nào bởi tin tức đó.
được xoa dịu phần nào
được khuây khỏa phần nào
an ủi
sự an ủi
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
người lùn
chương trình khuyến mãi
sự đánh giá
cờ nhanh
vợt
hệ thống năng lượng hiệu quả
Lập biểu đồ
biên bản, tài liệu ghi chép