She felt partially comforted by his words.
Dịch: Cô ấy cảm thấy vơi đi nỗi buồn phần nào nhờ những lời của anh.
I was only partially comforted by the news.
Dịch: Tôi chỉ được an ủi phần nào bởi tin tức đó.
được xoa dịu phần nào
được khuây khỏa phần nào
an ủi
sự an ủi
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cá chình
giá để chén đĩa
bánh quy mặn
Phỏng vấn qua điện thoại
Được khen ngợi bởi cộng đồng mạng
tỷ lệ việc làm
hoạt động bất thường
bảng điều khiển, thiết bị điều khiển