During a partial eclipse, only part of the sun or moon is obscured.
Dịch: Trong một nhật thực một phần, chỉ một phần của mặt trời hoặc mặt trăng bị che khuất.
Many people gather to watch the partial eclipse from the park.
Dịch: Nhiều người tập trung xem nhật thực một phần từ công viên.