She was skeptical about the results of the study.
Dịch: Cô ấy hoài nghi về kết quả của nghiên cứu.
Many people are skeptical of claims made by celebrities.
Dịch: Nhiều người hoài nghi về những tuyên bố của người nổi tiếng.
nghi ngờ
không tin
người hoài nghi
tính hoài nghi
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
mới nhất
màu xanh quân đội
mất tự do
Nhảy cột
cựu chiến binh
mới cưới
độc cho gan
xương sườn