Her parental admiration helped her achieve her dreams.
Dịch: Sự ngưỡng mộ của cha mẹ đã giúp cô ấy đạt được ước mơ.
The child's achievements were a source of parental admiration.
Dịch: Những thành tích của đứa trẻ là nguồn gốc của sự ngưỡng mộ của cha mẹ.
Vi khuẩn dạng sợi, có hình dạng sợi hoặc dây, thường thuộc nhóm vi khuẩn hiếu khí hoặc kỵ khí, hình thành các chuỗi hoặc sợi dài trong môi trường phát triển.
Danh tính hoặc hình ảnh mà một nghệ sĩ tạo ra để thể hiện bản thân hoặc thu hút khán giả