The government is concerned about the rise of paramilitary groups.
Dịch: Chính phủ lo ngại về sự gia tăng của các nhóm bán quân sự.
Paramilitary forces often operate outside the law.
Dịch: Lực lượng bán quân sự thường hoạt động ngoài vòng pháp luật.
dân quân
lực lượng không chính quy
chủ nghĩa bán quân sự
thuộc bán quân sự
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
quan tòa
những phát triển quân sự
cáp treo
sự hiểu biết đa văn hóa
hiện tượng thiên văn
phương tiện công nghệ
bánh mì nóng
được ưu tiên, có đặc quyền