The paramedic quickly assessed the patient's condition.
Dịch: Nhân viên cấp cứu nhanh chóng đánh giá tình trạng của bệnh nhân.
After the accident, a paramedic arrived within minutes.
Dịch: Sau tai nạn, một nhân viên cấp cứu đã đến nơi trong vòng vài phút.
Sự đóng gói hoặc bao bọc bên ngoài để bảo vệ hoặc kiểm soát, thường dùng trong công nghệ hoặc khoa học