We took an alternative route to avoid the traffic jam.
Dịch: Chúng tôi đã đi một con đường thay thế để tránh kẹt xe.
The map indicates an alternative route that is shorter.
Dịch: Bản đồ chỉ ra một con đường thay thế ngắn hơn.
đường vòng
đường tránh
sự thay thế
thay phiên
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
quá hòa thuận
thuốc diệt cỏ
sức khỏe
Nuôi trồng không có đất
hành động mặc quần áo không phù hợp với giới tính
cảnh sát biển
thỏa thuận thanh toán
Mua sắm