We took an alternative route to avoid the traffic jam.
Dịch: Chúng tôi đã đi một con đường thay thế để tránh kẹt xe.
The map indicates an alternative route that is shorter.
Dịch: Bản đồ chỉ ra một con đường thay thế ngắn hơn.
đường vòng
đường tránh
sự thay thế
thay phiên
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
quy định pháp luật
nơi trú ẩn
mất thính lực do tiếng ồn
vai diễn không tự hào
kiêu ngạo
tai thỏ
Đổ chất thải trái phép
vũ khí hỏa mai