The two parallel events attracted a large audience.
Dịch: Hai sự kiện song song đã thu hút một lượng khán giả lớn.
We organized several parallel events during the conference.
Dịch: Chúng tôi đã tổ chức nhiều sự kiện song song trong suốt hội nghị.
sự kiện đồng thời
sự kiện diễn ra cùng lúc
sự kiện
song song
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
sự bối rối
Trình chiếu trực tiếp
Đường đi của đoàn lữ hành
tôm hùm đất lớn
chuyên gia
tinh tế và tự tin
Bánh xèo
sự nhận diện sai