The two parallel events attracted a large audience.
Dịch: Hai sự kiện song song đã thu hút một lượng khán giả lớn.
We organized several parallel events during the conference.
Dịch: Chúng tôi đã tổ chức nhiều sự kiện song song trong suốt hội nghị.
sự kiện đồng thời
sự kiện diễn ra cùng lúc
sự kiện
song song
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
bình minh trên đảo
đồ trang trí
báo cáo kế toán
nước dùng
kích thích
Người dân phản ánh
bút
báo chí vàng