I need a paper tissue to wipe my nose.
Dịch: Tôi cần một khăn giấy để lau mũi.
She handed me a paper tissue after I sneezed.
Dịch: Cô ấy đưa cho tôi một khăn giấy sau khi tôi hắt hơi.
khăn giấy mặt
khăn ăn
tissue
tissue (không có nghĩa tiếng Việt phổ biến)
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
lợi ích, ân huệ
hoa nho
học viện kinh doanh
lều
Lễ diễu hành đèn lồng
Hình ảnh chuyên nghiệp
lo cho cha mẹ
ranh giới rõ ràng