I need a paper tissue to wipe my nose.
Dịch: Tôi cần một khăn giấy để lau mũi.
She handed me a paper tissue after I sneezed.
Dịch: Cô ấy đưa cho tôi một khăn giấy sau khi tôi hắt hơi.
khăn giấy mặt
khăn ăn
tissue
tissue (không có nghĩa tiếng Việt phổ biến)
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Thanh toán sai địa chỉ
tỷ lệ không đổi
tiền đặt cọc
phần mềm văn phòng
tiết lộ bí mật
Cuộc thảo luận bằng tiếng Anh
hình ảnh ấn tượng
cuộc đua sức bền