I need a paper tissue to wipe my nose.
Dịch: Tôi cần một khăn giấy để lau mũi.
She handed me a paper tissue after I sneezed.
Dịch: Cô ấy đưa cho tôi một khăn giấy sau khi tôi hắt hơi.
khăn giấy mặt
khăn ăn
tissue
tissue (không có nghĩa tiếng Việt phổ biến)
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
vắc-xin quai bị
Giáo viên chủ nhiệm
mòng biển, chân dép, đế giày
Bất thường
Trăng sao
ngày giao hàng
Tự làm chủ, tự doanh
sự trong sạch của không khí