She used a paper punch to organize her documents.
Dịch: Cô ấy dùng dụng cụ đục lỗ để tổ chức tài liệu của mình.
The paper punch is missing from the desk.
Dịch: Dụng cụ đục lỗ bị mất khỏi bàn làm việc.
dụng cụ đục lỗ
máy đục lỗ
đục lỗ
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
sử dụng chất
kế hoạch logistics
Bầy Sư tử cái
nhược điểm
Người cưỡi (ngựa, xe đạp, v.v.)
đồ thủ công mỹ nghệ
Xe hơi yếu, không đủ công suất
Đa dạng sinh học biển